Trang chủAGRO3 • BVMF
add
BrasilAgro - Companhia Brslr d Prprd Agr
Giá đóng cửa hôm trước
21,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,03 R$ - 21,33 R$
Phạm vi một năm
19,82 R$ - 26,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T BRL
Số lượng trung bình
166,55 N
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,30 Tr | 39,84% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 96,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,46 Tr | 9.729,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,11 Tr | -71,58% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 18,87% |
Tổng nợ | 1,80 T | 30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 96,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,70 Tr | -288,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 Tr | -905,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,33 Tr | 988,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,89 Tr | 612,24% |
Dòng tiền tự do | -120,20 Tr | -87,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web