Trang chủAGRICOR • KLSE
add
Agricore CS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
803,88 N
Tỷ số P/E
39,01
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,83 Tr | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 43,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,54 Tr | -6,18% |
Tổng tài sản | 89,70 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 34,66 Tr | 38,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 43,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 Tr | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | -613,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 90,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 123,51% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | -16,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
110