Trang chủAGRI • NASDAQ
add
AgriFORCE Growing Systems Ltd
1,41 $
Sau giờ giao dịch:(2,13%)+0,030
1,44 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr USD
Số lượng trung bình
632,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,42 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 53,14% |
Thu nhập ròng | -145,46 N | 95,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -52,78% |
Tổng tài sản | 16,82 Tr | 5,24% |
Tổng nợ | 10,42 Tr | 47,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,46 N | 95,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | -65,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,93 Tr | 2.718,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 862,12 N | 184,92% |
Dòng tiền tự do | 62,78 N | 127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3