Trang chủAGRI • NASDAQ
add
AgriFORCE Growing Systems Ltd
2,80 $
Sau giờ giao dịch:(10,36%)+0,29
3,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:30:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 54,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 Tr USD
Số lượng trung bình
444,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 451,96 N | 993,92% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 44,70% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -90,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | 82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -74,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,31 N | -93,69% |
Tổng tài sản | 15,24 Tr | -2,69% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | 157,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -90,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,14 N | 3,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,00 N | -43,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -1.674,35% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -2.842,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3