Trang chủAGNPF • OTCMKTS
add
Algernon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,88 N | -64,92% |
Thu nhập ròng | -372,27 N | 62,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,90 N | 65,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,18 N | 20,85% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | -44,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,27 N | 62,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,42 N | -4,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 N | 34,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,74 N | -12.694,41% |
Dòng tiền tự do | -116,98 N | -209,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web