Trang chủAGN • ASX
add
Argenica Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
810,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,93 N | 54,72% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 48,17% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | -32,60% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 56,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -15,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 N | -99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -160,40% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -49,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web