Trang chủAGMRD • OTCMKTS
add
Silver Mountain Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 709,15 N | 35,27% |
Thu nhập ròng | -332,32 N | 61,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -707,71 N | -35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | -8,39% |
Tổng tài sản | 36,45 Tr | 9,25% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,32 N | 61,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,08 N | 62,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,41 N | 127,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,68 N | 84,09% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 46,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31