Trang chủAGMR • CVE
add
Silver Mountain Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 670,64 N | -24,11% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -469,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,20 N | 24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -75,08% |
Tổng tài sản | 36,10 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 74,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -469,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,96 N | 39,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,91 N | 33,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -136,02% |
Dòng tiền tự do | -137,21 N | 90,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31