Trang chủAGMO • KLSE
add
Agmo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
603,12 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,39 Tr | -0,31% |
Tổng tài sản | 57,94 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -201,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -652,20 N | -28,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,17 N | -87,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -370,80% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -338,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
215