Trang chủAGMO • KLSE
add
Agmo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
367,62 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,63 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 32,82% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,80 Tr | -24,76% |
Tổng tài sản | 60,76 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 26,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -176,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -3.221,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -1.543,68% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 87,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
235