Trang chủAGMH • NASDAQ
add
AGM Group Holdings Inc
3,11 $
Sau giờ giao dịch:(6,11%)+0,19
3,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:56:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 108,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,60 Tr USD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
0,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | -23,78% |
Chi phí hoạt động | -7,37 Tr | -267,72% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 176,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,93 | 200,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | 396,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 61,37 Tr | -37,09% |
Tổng nợ | 39,50 Tr | -49,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 176,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | 1.387,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,92 N | 1.452,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -9.915,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,30 N | 98,25% |
Dòng tiền tự do | 6,22 Tr | 400,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10