Trang chủAGLD • CVE
add
Austral Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -61,61% |
Thu nhập ròng | -646,00 N | 92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | 92,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,50 N | 156,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | 29,43% |
Tổng tài sản | 73,11 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 60,08 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,00 N | 92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,00 N | 71,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -174,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,50 N | 178,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -1.379,40% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -426,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web