Trang chủAGILC • CPH
add
Agillic A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 kr
Phạm vi một năm
8,45 kr - 13,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,03 Tr DKK
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 69,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,59 | 68,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | -35,12% |
Tổng tài sản | 44,19 Tr | -6,33% |
Tổng nợ | 66,50 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.753,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 69,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | 383,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -2.212,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 988,50 N | 123,35% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 15,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
42