Trang chủAGIIL • NSE
add
AGI Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
266,00 ₹ - 273,10 ₹
Phạm vi một năm
137,00 ₹ - 298,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,70 T INR
Số lượng trung bình
431,12 N
Tỷ số P/E
42,56
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 853,03 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 174,46 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 220,48 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,68 Tr | 26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,42 Tr | -84,54% |
Tổng tài sản | 12,65 T | 8,46% |
Tổng nợ | 9,28 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,48 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
342