Trang chủAGII • IDX
add
Samator Indo Gas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 Rp - 1.230,00 Rp
Phạm vi một năm
1.050,00 Rp - 1.905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
75,54 N
Tỷ số P/E
35,07
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,45 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 286,94 T | 37,98% |
Thu nhập ròng | 23,98 T | -55,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -57,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,04 T | -23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,28 T | -33,12% |
Tổng tài sản | 8,01 NT | 2,66% |
Tổng nợ | 4,22 NT | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,98 T | -55,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,90 T | -81,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,42 T | 65,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,74 T | -184,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,26 T | -160,94% |
Dòng tiền tự do | -466,27 T | -305,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.078