Trang chủAGI • TSE
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,11 $
Mức chênh lệch một ngày
40,83 $ - 41,97 $
Phạm vi một năm
19,63 $ - 42,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T CAD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
42,67
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,80 Tr | 47,60% |
Chi phí hoạt động | 112,30 Tr | 42,88% |
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 85,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,00 Tr | 56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,20 Tr | 47,69% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 33,36% |
Tổng nợ | 1,75 T | 62,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,60 Tr | 85,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,20 Tr | 54,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,90 Tr | -32,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | -85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,60 Tr | 300,00% |
Dòng tiền tự do | 42,96 Tr | 402,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400