Trang chủAGI • ASX
add
Ainsworth Game Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,82 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,05 Tr | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 36,28 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -71,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | 18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -213,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 435,14 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 78,73 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | 83,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -1.377,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -1,31% |
Dòng tiền tự do | 8,66 Tr | 297,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
542