Trang chủAGHOL • IST
add
AG Anadolu Grubu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,42 ₺ - 25,94 ₺
Phạm vi một năm
23,88 ₺ - 38,67 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
62,25 T TRY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
44,53
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,43 T | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 37,27 T | -6,25% |
Thu nhập ròng | 427,89 Tr | -82,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 T | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,52 T | -11,16% |
Tổng tài sản | 622,91 T | 25,07% |
Tổng nợ | 342,87 T | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 427,89 Tr | -82,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,48 T | -14,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 T | 7,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | 33,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 T | 12,35% |
Dòng tiền tự do | 6,85 T | -45,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
71.472