Trang chủAGESA • IST
add
Agesa Hayat ve Emeklilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
141,50 ₺ - 148,30 ₺
Phạm vi một năm
90,95 ₺ - 162,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,47 T TRY
Số lượng trung bình
480,69 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 76,41% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 80,25% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 81,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 121,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 T | 74,59% |
Tổng tài sản | 308,60 T | 54,31% |
Tổng nợ | 303,08 T | 54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 81,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | 87,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,59 Tr | 36,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -970,16 Tr | -15.405,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 160,30% |
Dòng tiền tự do | -31,00 T | -3,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.206