Trang chủAGES-B • STO
add
AGES Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
61,40 kr - 62,20 kr
Phạm vi một năm
57,00 kr - 98,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
332,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,00 Tr | -14,39% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | 830,46% |
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -1.670,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,10 | -1.933,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,00 Tr | -792,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 850,00 Tr | -18,42% |
Tổng nợ | 543,00 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -1.670,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | -56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 79,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -249,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -153,93% |
Dòng tiền tự do | -159,38 Tr | -1.359,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
522