Trang chủAGCCF • OTCMKTS
add
Gensource Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 674,66 N | 42,14% |
Thu nhập ròng | -647,07 N | -32,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -674,15 N | -45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,13 N | 23,47% |
Tổng tài sản | 24,01 Tr | 1,78% |
Tổng nợ | 14,25 Tr | 23,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,07 N | -32,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,99 N | 8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 N | -95,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 13,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 N | 115,15% |
Dòng tiền tự do | 16,57 N | 147,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4