Trang chủAGC • CNSX
add
Avanti Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
361,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,34 Tr | -217,78% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 N | -94,01% |
Tổng tài sản | 85,30 N | -71,64% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | 37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.556,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,04 N | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 N | -100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 N | -102,41% |
Dòng tiền tự do | -671,74 N | -65,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web