Trang chủAGC • ASX
add
Australian Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,30 N | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 256,52 N | 24,64% |
Thu nhập ròng | -136,28 N | 29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 611,22 | -28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,52 N | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 Tr | 552,14% |
Tổng tài sản | 30,59 Tr | 85,51% |
Tổng nợ | 205,77 N | 28,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,28 N | 29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,64 N | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,72 N | -108,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 343,97% |
Dòng tiền tự do | -999,94 N | -93,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web