Trang chủAGAGF • OTCMKTS
add
Argenta Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
161,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 2.711,52% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -3.604,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | 6.067,96% |
Tổng tài sản | 24,12 Tr | 9.365,40% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | 11.025,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -3.604,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,01 N | -1.414,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -15.729,79% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 36.639,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web