Trang chủAG1 • FRA
add
AUTO1 GROUP SE
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 €
Mức chênh lệch một ngày
15,63 € - 16,06 €
Phạm vi một năm
3,35 € - 17,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T EUR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 172,34 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 143,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 135,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 Tr | 216,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,21 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 21,18% |
Tổng nợ | 1,43 T | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 143,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.393