Trang chủAG1 • FRA
add
AUTO1 GROUP SE
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 €
Mức chênh lệch một ngày
26,54 € - 27,24 €
Phạm vi một năm
8,03 € - 29,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T EUR
Số lượng trung bình
870,00
Tỷ số P/E
84,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 29,79% |
Chi phí hoạt động | 206,44 Tr | 23,20% |
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 742,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 558,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 Tr | 128,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,87 Tr | 13,81% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 34,45% |
Tổng nợ | 1,84 T | 43,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 742,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,57 Tr | -77,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | -127,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,82 Tr | 90,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 315,40% |
Dòng tiền tự do | -148,73 Tr | -74,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
6.502