Trang chủAFYON • IST
add
Afyon Cimento Sanayi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,20 ₺ - 13,44 ₺
Phạm vi một năm
11,60 ₺ - 17,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TRY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,18 Tr | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 41,83 Tr | 57,52% |
Thu nhập ròng | 88,17 Tr | 881,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 979,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,52 Tr | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,80 Tr | 166,65% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 44,57% |
Tổng nợ | 1,07 T | 116,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,17 Tr | 881,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,91 Tr | -357,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,15 Tr | -534,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,78 Tr | 2.526,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,52 Tr | -1.214,99% |
Dòng tiền tự do | 31,22 Tr | -81,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
127