Trang chủAFYON • IST
add
Afyon Cimento Sanayi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
15,41 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,37 ₺ - 15,64 ₺
Phạm vi một năm
11,60 ₺ - 17,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T TRY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,51 Tr | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 107,00 Tr | 233,92% |
Thu nhập ròng | 235,78 Tr | -81,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | -80,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,19 Tr | 21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 144,51% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 0,38% |
Tổng nợ | 782,37 Tr | -21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,78 Tr | -81,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,86 Tr | 10,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,08 Tr | 17,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,36 Tr | 70,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,01 Tr | 23,35% |
Dòng tiền tự do | 145,00 Tr | 548,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
131