Trang chủAFYA • NASDAQ
add
Afya Ltd
17,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,52 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Mức chênh lệch một ngày
17,49 $ - 17,82 $
Phạm vi một năm
14,52 $ - 19,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
144,23 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,36 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 281,19 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | 6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,20 | 16,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,73 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 88,99% |
Tổng tài sản | 9,11 T | 18,48% |
Tổng nợ | 4,67 T | 21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,85 Tr | 11,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,31 Tr | 50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,19 Tr | 9,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,87 Tr | 320,13% |
Dòng tiền tự do | 332,08 Tr | 404,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.717