Trang chủAFUJIYA • KLSE
add
ABM Fujiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,01 Tr | -31,73% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -3.827,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,04 | -5.533,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -67,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 Tr | -8,32% |
Tổng tài sản | 538,41 Tr | 12,03% |
Tổng nợ | 366,31 Tr | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -3.827,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,39 Tr | -137,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 42,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,84 Tr | 5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,00 N | -126,27% |
Dòng tiền tự do | -25,23 Tr | -35,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web