Trang chủAFUJIYA • KLSE
add
ABM Fujiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,84 Tr | 39,15% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 52,99% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | 44,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 160,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 510,35 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 328,56 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,53 Tr | -372,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 Tr | 39,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,54 Tr | 186,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,00 N | -104,79% |
Dòng tiền tự do | -70,52 Tr | -561,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web