Trang chủAFUJIYA • KLSE
add
ABM Fujiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,42 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | -42,82% |
Tổng tài sản | 534,65 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 365,50 Tr | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,07 Tr | 279,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -159,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,00 N | -137,41% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 116,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web