Trang chủAFRE • TLV
add
Africa Israel Residences Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
28.990,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
28.750,00 ILA - 29.500,00 ILA
Phạm vi một năm
21.870,00 ILA - 30.740,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T ILS
Số lượng trung bình
10,16 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,79 Tr | -18,53% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | 71,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | 110,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,08 Tr | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,30 Tr | -53,99% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 11,79% |
Tổng nợ | 2,82 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | 71,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,91 Tr | -131,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,04 Tr | -177,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,80 Tr | 185,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,16 Tr | -111,40% |
Dòng tiền tự do | -55,02 Tr | -398,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
71