Trang chủAFPR • TLV
add
Afi Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.870,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22.830,00 ILA - 22.910,00 ILA
Phạm vi một năm
16.000,00 ILA - 23.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T ILS
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,79 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 38,94 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | 441,65 Tr | 27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,15 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,77 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 39,62% |
Tổng tài sản | 23,21 T | 6,04% |
Tổng nợ | 15,45 T | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,65 Tr | 27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,42 Tr | 19,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,50 Tr | 72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 Tr | -102,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,83 Tr | 30,46% |
Dòng tiền tự do | -50,90 Tr | 44,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
401