Trang chủAFP • LON
add
African Pioneer PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,13 GBX - 1,30 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 1,73 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,32 N | 3,38% |
Thu nhập ròng | -166,32 N | -3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,78 N | -20,68% |
Tổng tài sản | 5,55 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 818,80 N | 41,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,32 N | -3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,56 N | -122,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 N | 80,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,04 N | 119,65% |
Dòng tiền tự do | -119,20 N | 34,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5