Trang chủAFP • ASX
add
AFT Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,43 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,65 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 18,03 Tr | 15,03% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,70 Tr | -4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -7,72% |
Tổng tài sản | 169,82 Tr | 2,76% |
Tổng nợ | 72,74 Tr | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | -58,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 35,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | 28,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,00 N | -95,51% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 13,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
119