Trang chủAFMJF • OTCMKTS
add
Alphamin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,49 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 51,73% |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,12 Tr | 16,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,81 Tr | 34,29% |
Tổng tài sản | 613,60 Tr | 12,86% |
Tổng nợ | 194,38 Tr | 26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,68 Tr | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 72,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 46,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,13 Tr | -9,03% |
Dòng tiền tự do | 53,25 Tr | 3,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web