Trang chủAFME • EPA
add
Affluent Medical SAS
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 €
Mức chênh lệch một ngày
1,32 € - 1,42 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 2,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,50 N | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | -4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | -21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 N | -86,03% |
Tổng tài sản | 56,26 Tr | -11,55% |
Tổng nợ | 30,20 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 56,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | -88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -75,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,50 N | -118,73% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -22,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
66