Trang chủAFME • EPA
add
Affluent Medical SAS
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,48 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 2,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 639,59% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,54 | 90,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 N | -177,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 787,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,50 N | 106,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
69