Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.630,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30.040,00 ILA - 30.780,00 ILA
Phạm vi một năm
12.700,00 ILA - 30.910,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T ILS
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 448,63 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 38,42 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | 64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 67,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,57 Tr | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,88 Tr | 37,97% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 9,63% |
Tổng nợ | 1,41 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | 64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -3.627,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,37 Tr | 199,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,14 Tr | 1.353,87% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | -108,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.335