Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.110,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.810,00 ILA - 25.930,00 ILA
Phạm vi một năm
8.957,00 ILA - 25.930,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T ILS
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,29 Tr | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 32,22 Tr | -12,74% |
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 114,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 144,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,39 Tr | 40,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,79 Tr | 6,85% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 4,41% |
Tổng nợ | 1,39 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 114,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 87,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | -135,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,32 Tr | -143,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,40 Tr | -1.650,73% |
Dòng tiền tự do | -18,80 Tr | 63,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.335