Trang chủAFG • ASX
add
Australian Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
638,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
720,15 N
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,65%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,75 Tr | 18,28% |
Chi phí hoạt động | 19,75 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 9,85 Tr | 34,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,70 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 18,24% |
Tổng nợ | 6,85 T | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,85 Tr | 34,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,20 Tr | -8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,85 Tr | -24,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,30 Tr | 39,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,65 Tr | 384,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
318