Trang chủAFE • CVE
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 551,00 N | -19,56% |
Thu nhập ròng | -958,00 N | 96,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,75 N | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | 188,96% |
Tổng tài sản | 45,25 Tr | -60,94% |
Tổng nợ | 571,00 N | -92,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -958,00 N | 96,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,00 N | 7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,00 N | -107,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 807,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 2.869,77% |
Dòng tiền tự do | -169,88 N | -212,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3