Trang chủAFCG • NASDAQ
add
Advanced Flower Capital Inc
4,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,0090
4,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:47:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,63 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,61 Tr USD
Số lượng trung bình
316,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,65 Tr | -142,57% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -58,79% |
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -180,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 136,45 | 88,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | -175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -98,00% |
Tổng tài sản | 290,59 Tr | -36,55% |
Tổng nợ | 105,86 Tr | -26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -180,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -82,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,53 Tr | -86,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,20 Tr | 51,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,76 N | -99,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web