Trang chủAFCG • NASDAQ
add
Advanced Flower Capital Inc
5,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,48 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
5,36 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 10,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,83 Tr USD
Số lượng trung bình
148,63 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
16,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -55,01% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 7.616,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,40 | 8.128,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -95,97% |
Tổng tài sản | 321,66 Tr | -32,48% |
Tổng nợ | 120,85 Tr | -27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 7.616,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | -38,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 Tr | 64,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,14 Tr | -1.140,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,29 Tr | -155,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web