Trang chủAFA • ASX
add
ASF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,38 N | -76,50% |
Chi phí hoạt động | 821,71 N | -43,65% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | -313,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,91 N | 32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 70,68% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | -31,34% |
Tổng nợ | 39,09 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,26 N | 42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,21 N | 11,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,12 N | 24,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,21 N | 130,44% |
Dòng tiền tự do | -889,95 N | 18,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3