Trang chủAEV • ASX
add
Avenira Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
951,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 537,86 N | 216,97% |
Thu nhập ròng | -634,58 N | -124,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,37 N | -222,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,96 N | -86,96% |
Tổng tài sản | 21,89 Tr | 26,11% |
Tổng nợ | 6,08 Tr | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,58 N | -124,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,44 N | 68,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,36 N | 34,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -151,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -300,26% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 6,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web