Trang chủAESI • NYSE
add
Atlas Energy Solutions Inc
13,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,12 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 13,31 $
Phạm vi một năm
11,76 $ - 26,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
42,65
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,59 Tr | 54,46% |
Chi phí hoạt động | 68,88 Tr | 91,12% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -97,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -89,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,67 Tr | -63,30% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 18,19% |
Tổng nợ | 993,71 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,45 Tr | -118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,50 Tr | 3,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,92 Tr | 33,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | 86,86% |
Dòng tiền tự do | -83,58 Tr | 24,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143