Trang chủAERT • NASDAQ
add
Aeries Technology Inc
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,16%)-0,013
0,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 Tr USD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -85,52% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 110,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 111,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 106,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -49,08% |
Tổng tài sản | 38,82 Tr | -25,00% |
Tổng nợ | 43,25 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 110,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 179,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -868,00 N | -42,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -126,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,00 N | -129,67% |
Dòng tiền tự do | 10,25 N | -99,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.400