Trang chủAERO • SWX
add
Montana Aerospace AG
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 CHF
Mức chênh lệch một ngày
26,30 CHF - 27,30 CHF
Phạm vi một năm
13,30 CHF - 30,25 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CHF
Số lượng trung bình
121,85 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,77 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 149,84 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 105,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 104,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,90 Tr | 47,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 198,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,20 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -5,70% |
Tổng nợ | 868,48 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 923,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 105,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,66 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.774