Trang chủAERO • CVE
add
Aero Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,38 N | -67,59% |
Thu nhập ròng | -254,52 N | 61,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | 392,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,06 N | -74,08% |
Tổng tài sản | 10,72 Tr | -28,27% |
Tổng nợ | 274,50 N | -54,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,52 N | 61,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,44 N | 47,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,08 N | 114,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,36 N | 96,96% |
Dòng tiền tự do | -486,05 N | 79,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web