Trang chủAEP • CVE
add
Atlas Engineered Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 Tr | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -708,03 N | -200,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -210,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -188,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,59 N | -79,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -73,86% |
Tổng tài sản | 79,78 Tr | -8,91% |
Tổng nợ | 32,60 Tr | -17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,03 N | -200,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | 46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | -140,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -109,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -124,70% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -210,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179