Trang chủAEP • CVE
add
Atlas Engineered Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | -846,33 N | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | 29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,55 N | 68,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | 18,91% |
Tổng tài sản | 78,91 Tr | 10,32% |
Tổng nợ | 31,06 Tr | -18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,33 N | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -1.182,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -1.896,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 83,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | 37,23% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -7.814,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179