Trang chủAENT • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,39 $ - 6,73 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 11,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,41 Tr USD
Số lượng trung bình
54,08 N
Tỷ số P/E
22,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,75 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 25,32 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 129,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 138,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 68,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 Tr | 476,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 9,48% |
Tổng tài sản | 361,23 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 258,01 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 129,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,00 N | -2.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,98 Tr | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 N | -54,78% |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | -25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
697