Trang chủAENT • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 11,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,45 Tr USD
Số lượng trung bình
31,43 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,04 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 25,53 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 154,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 154,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 Tr | 66,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 23,63% |
Tổng tài sản | 349,40 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 251,99 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 154,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | -87,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | -250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 86,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,00 N | 54,59% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | -81,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
657