Trang chủAEMULUS • KLSE
add
Aemulus Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | 167,60% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 147,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | 276,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -66,93% |
Tổng tài sản | 177,78 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 62,89 Tr | 41,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 147,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -20,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | -222,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 Tr | -160,10% |
Dòng tiền tự do | -13,96 Tr | -25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
182