Trang chủAEMMF • OTCMKTS
add
A2A SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 2,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 343,00 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | -12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,00 Tr | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 12,01% |
Tổng tài sản | 20,33 T | 12,96% |
Tổng nợ | 14,07 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | -12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,00 Tr | 210,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | -41,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,00 Tr | -26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,00 Tr | 112,16% |
Dòng tiền tự do | 262,00 Tr | 371,01% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14.777