Trang chủAEMC • CVE
add
Alaska Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -43,46% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 46,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -986,24 N | 61,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | 4,18% |
Tổng tài sản | 29,26 Tr | 77,63% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 80,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 46,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,01 N | -2,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | 3,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,87 Tr | -0,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 Tr | 5,70% |
Dòng tiền tự do | -6,02 Tr | -2,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web