Trang chủAEMC • CVE
add
Alaska Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 974,81 N | -68,96% |
Thu nhập ròng | -959,46 N | 70,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,40 N | 65,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,29 N | -64,95% |
Tổng tài sản | 27,12 Tr | 26,83% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -959,46 N | 70,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,18 N | 83,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,27 N | 0,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,30 N | -49,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,15 N | 75,24% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 32,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web