Trang chủAEMC • CVE
add
Alaska Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
500,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 890,20 N | -19,26% |
Thu nhập ròng | -873,28 N | 14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -823,79 N | -37,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,51 N | -39,22% |
Tổng tài sản | 26,66 Tr | 24,42% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,28 N | 14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,25 N | -202,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,52 N | 79,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,98 N | 168,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,21 N | 150,33% |
Dòng tiền tự do | -26,79 N | 96,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web