Trang chủAEI • NASDAQ
add
Alset Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,74 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,90 Tr USD
Số lượng trung bình
100,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,64%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | -563,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -748,11 | -580,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,65 Tr | -11,66% |
Tổng tài sản | 86,01 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | -563,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | 40,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 Tr | -90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 N | 99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,47 N | 87,19% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 51,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
71