Trang chủAEGISLOG • NSE
add
Aegis Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
700,10 ₹ - 716,55 ₹
Phạm vi một năm
609,85 ₹ - 1.037,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,45 T INR
Số lượng trung bình
264,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 T | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 6,30% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,74 | -0,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 T | 83,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.043