Trang chủAEGISLOG • NSE
add
Aegis Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
766,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
764,05 ₹ - 833,00 ₹
Phạm vi một năm
485,05 ₹ - 1.037,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,79 T INR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,07 T | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,54 | -4,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 T | 52,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
952