Trang chủAEC • STO
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,16 kr - 1,20 kr
Phạm vi một năm
0,79 kr - 1,83 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 404,00 N | 17,44% |
Thu nhập ròng | -367,00 N | 99,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,75 N | -17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | 97,56% |
Tổng tài sản | 44,66 Tr | -35,37% |
Tổng nợ | 299,00 N | -96,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,00 N | 99,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,00 N | -742,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | -3,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,00 N | -246,40% |
Dòng tiền tự do | -440,50 N | -390,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3